1. thay đổi đường,tạo vùng và tạo đường

    Closed
    #168436558 536 0
  2. thay đổi đường,tạo vùng và tạo đường phần 1

    Closed
    #168175993 113 0
  3. thay đổi đường,tạo vùng và tạo đường

    Closed
    #168163621 426 0
  4. thay đổi đường,tạo vùng và tạo đường

    Closed
    #168073806 514 0
  5. thay đổi đường,ranh giới và tạo vùng và tạo đường

    Closed
    #168072675 74 0
  6. tạo đường ranh giới xã và huyện Cao Bằng sau sáp nhập xã

    Closed
    #167981884 118 0
  7. thay đổi đường và tạo vùng và tạo đường

    Closed
    #167981277 866 0
  8. thay đổi đường và tạo vùng và tạo sông

    Closed
    #167947075 632 0
  9. tạo đường ranh giới phường thành phố Cao Bằng sau sáp nhập xã phường

    Closed
    #167944916 138 0
  10. tạo đường ranh giới phường thành phố Cao Bằng sau sáp nhập xã

    Closed
    #167936915 95 0
  11. tạo đường ranh giới thành phố Cao Bằng sau sáp nhập xã

    Closed
    #167936506 337 0
  12. tạo và xoá đường vùng

    Closed
    #167897622 230 0
  13. tạo và xoá đường vùng

    Closed
    #167897442 462 0
  14. tạo và xoá đường vùng

    Closed
    #167897208 284 0
  15. tạo và xoá đường vùng

    Closed
    #167874648 247 0
  16. tạo và xoá đường vùng

    Closed
    #167851058 334 0
  17. Specify parking types

    Closed
    #167203474 3 0
  18. Specify whether public transport stops have shelters

    Closed
    #167203469 1 0
  19. Specify whether ways are lit

    Closed
    #167203436 1 0
  20. Specify road surfaces

    Closed
    #167203431 1 0