Ghi chú của አላህ ወኪል
Các ghi chú do አላህ ወኪል lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
1821542 | አላህ ወኪል | "all"
|
|||
1821543 | አላህ ወኪል | "all"
|
|||
1821541 | አላህ ወኪል | "all"
|
Các ghi chú do አላህ ወኪል lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
1821542 | አላህ ወኪል | "all"
|
|||
1821543 | አላህ ወኪል | "all"
|
|||
1821541 | አላህ ወኪል | "all"
|