Ghi chú của FrackOnCrf
Các ghi chú do FrackOnCrf lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
2418491 | FrackOnCrf | there is a bar |
|||
2230559 | FrackOnCrf | non esiste questa strata |
|||
2106345 | FrackOnCrf | sbarra |
|||
2236340 | FrackOnCrf | Sbarra quasi sempre chiusa poiché è una proprietà privvata |
|||
2418504 | FrackOnCrf | there is a bar |