Ghi chú của Glebtgu
Các ghi chú do Glebtgu lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
3799035 | Glebtgu | POI has no name
|
|||
3799036 | Glebtgu | POI has no name
|
|||
572621 | Glebtgu | Объезд (мост разрушен) |
|||
476774 | Glebtgu | Тут часто есть бензин, А-92 50 руб/л. |