Ghi chú của Havir
Các ghi chú do Havir lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
1047316 | Pudr | "closed"
|
|||
1047315 | Pudr | "closed for very long time"
|
|||
89066 | Havir | Na dvoře nejsou tyto stavby. |
|||
89064 | Havir | Zde již není lékárna, ale Evropsko - ruská banka. |