Ghi chú của Jasmine Tsai
Các ghi chú do Jasmine Tsai lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
679900 | Jasmine Tsai | 短程巴士在地下一樓,閘門36-55;長程巴士在地下二樓,閘門1-35。 (OSM data version: 2016-06-20T05:57:02Z) #mapsme |
Các ghi chú do Jasmine Tsai lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
679900 | Jasmine Tsai | 短程巴士在地下一樓,閘門36-55;長程巴士在地下二樓,閘門1-35。 (OSM data version: 2016-06-20T05:57:02Z) #mapsme |