Ghi chú của Muurling
Các ghi chú do Muurling lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
1922213 | Muurling | "street name is "jl. Dempobell", i live there"
|
|||
1919877 | Muurling | Streetname is " Jl. Batugede " |
|||
1919874 | Muurling | Street name is "jl. Dempobell" |