Ghi chú của Watercarrier
Các ghi chú do Watercarrier lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
1788270 | Watercarrier | Kirche ist "entwidmet" und wird demnächst abgerissen. |
Các ghi chú do Watercarrier lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
1788270 | Watercarrier | Kirche ist "entwidmet" und wird demnächst abgerissen. |