Biểu trưng OpenStreetMap OpenStreetMap

Ghi chú của ashed

Các ghi chú do ashed lưu hoặc bình luận

Mã số Người tạo Miêu tả Lúc tạo Thay đổi gần đây nhất
1069389 ashed

грп 598-613

1096084 ashed

Инвестком

1096073 ashed

Театральный клуб Мишуткины сказки 89222221912

1073340 ashed

лавка

1073308 ashed

курико

1073323 ashed

студия красоты cat buity

1080578 ashed

авторская студия одежды Лариса Султанова

1083487 ashed

кедр продукты

1083493 ashed

магазин тридцатый

1083475 ashed

аптека 198 8-20