Ghi chú của xakepandrei
Các ghi chú do xakepandrei lưu hoặc bình luận
Mã số | Người tạo | Miêu tả | Lúc tạo | Thay đổi gần đây nhất | |
---|---|---|---|---|---|
1426804 | xakepandrei | "Биотуалет"
|
|||
1568314 | xakepandrei | "Биотуалет убрали."
|
|||
1493917 | xakepandrei | "Памятник снесли 4 года назад"
|